Có 2 kết quả:
真实感 zhēn shí gǎn ㄓㄣ ㄕˊ ㄍㄢˇ • 真實感 zhēn shí gǎn ㄓㄣ ㄕˊ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the feeling that sth is genuine
(2) sense of reality
(3) in the flesh
(2) sense of reality
(3) in the flesh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the feeling that sth is genuine
(2) sense of reality
(3) in the flesh
(2) sense of reality
(3) in the flesh
Bình luận 0